Thông số (Pr)
|
Khoản cài đặt
|
Mặc định
|
1 |
Tần số thấp nhất |
0.00 to Pr 02 Hz |
0.00 Hz |
2 |
Tần số cao nhất |
0.00 to 550.00 Hz |
Def.50: 50.00 Hz
Def.60: 60.00 Hz |
3 |
Tốc độ tăng tốc (1) |
0.0 to 32000.0 s/100 Hz |
5.0 s/100 Hz |
4 |
Tốc độ giảm tốc (1) |
0.0 to 32000.0 s/100 Hz |
10.0 s/100 Hz |
5 |
Cấu hình biến tần |
AV (0), AI (1), AV.Pr (2), AI.Pr (3),
PrESEt (4), PAd (5), PAd.rEF (6),
torquE (8) |
AV (0) |
6 |
Dòng điện motor |
0.00 đến giá trị danh định biến tần A |
giá trị danh định biến
tần A |
7 |
Tốc độ motor |
0.0 - 33000.0 rpm |
Def.50: 1500.0 rpm
Def.60: 1800.0 rpm |
8 |
Điện áp motor |
0 - 240 V / 0 - 480 V |
110 V drive: 230 V
200 V drive: 230 V
400 V drive Def.50: 400 V
400 V drive Def.60: 460 V |
9 |
Hệ số cos phi motor |
0.00 to 1.00 |
0.85 |
10 |
Trạng thái bảo mật |
LEVEL.1 (0), LEVEL.2 (1), ALL (2),
StAtUS (3), no.Acc (4) |
LEVEL.1 (0) |
11 |
Chọn chế độ Chạy/Dừng |
0 - 6 |
0 |
15 |
Tốc độ Jog |
0.00 - 300.00 Hz |
1.50 Hz |
16 |
Chế độ cổng vào Analog 1 |
4-20.S (-6), 20-4.S (-5), 4-20.L (-4),
20-4.L (-3), 4-20.H (-2), 20-4.H (-1),
0-20 (0), 20-0 (1), 4-20.tr (2),
20-4.tr (3), 4-20 (4), 20-4 (5), Volt (6) |
Volt (6) |
17 |
Cho phép tham chiếu tốc
độ âm |
Off (0) - On (1) |
Off (0) |
18 |
Tốc độ đặt trước 1 |
0.00 - Pr 02 Hz |
0.00 Hz |
19 |
Tốc độ đặt trước 2 |
0.00 - Pr 02 Hz |
0.00 Hz |
20 |
Tốc độ đặt trước 3 |
0.00 - Pr 02 Hz |
0.00 Hz |
21 |
Tốc độ đặt trước 4 |
0.00 - Pr 02 Hz |
0.00 Hz |
22 |
Thông số hiển thị 2 |
0.000 to 30.999 |
4.02 |
23 |
Thông số hiển thị 1 |
0.000 to 30.999 |
2.001 |
24 |
Hệ số hiển thị |
0.000 to 10.000 |
1 |
25 |
Số bảo mật |
0 to 9999 |
0 |
27 |
Trạng thái mở điện của
chế độ điều khiển bằng
bàn phím |
rESEt (0), LASt (1), PrESEt (2) |
rESEt (0) |
28 |
Chọn chế độ ramp |
Fast (0), Std (1), Std.bst (2), Fst.bst (3) |
Std (1) |
30 |
Sao chép thông số |
NonE (0), rEAd (1), Prog (2), Auto (3),
boot (4) |
NonE (0) |
31 |
Chọn chế độ dừng |
CoASt (0), rP (1), rP.dc I (2), dc I (3),
td.dc I (4),diS (5) |
rP (1) |
32 |
Chọn V/F động |
0 to 1 |
0 |
33 |
Bắt tốc độ motor |
dis (0), Enable (1), Fr.Only (2),
Rv.Only (3) |
dis (0) |
35 |
Chức năng chân transitor
output |
0 - 21 |
0 |
37 |
Tần số sóng mang |
0.667 (0), 1 (1), 2 (2), 3 (3), 4 (4),
6 (5), 8 (6), 12 (7), 16 (8) kHz |
3 (3) kHz |
38 |
Dò thông số motor |
0 - 2 |
0 |
39 |
Tần số danh định motor |
0.00 - 550.00 Hz |
Def.50: 50.00 Hz
Def.60: 60.00 Hz |
40 |
Số cực motor |
Auto (0) to 32 (16) |
0 |
41 |
Phương pháp điều khiển
motor |
Ur.S (0), Ur (1), Fd (2), Ur.Auto (3),
Ur.I (4), SrE (5), Fd.tap (6) |
Ur.I (4) |
42 |
Bù áp ở tần số thấp |
0.0 to 25.0 % |
3.00% |
56 |
Lỗi lần 0 |
0 to 255 |
|
57 |
Lỗi lần 1 |
1 to 255 |
|
58 |
Lỗi lần 2 |
2 to 255 |
|
69 |
Bù áp ở tần số thấp khi
khởi động trục motor đang quay |
0.0 to 10.0 |
1 |
76 |
Cấm báo lỗi |
0 - 31 |
0 |
77 |
Dòng điện danh định
biến tần(Tải nặng) |
0.00 - Drive HD Current Rating A |
|
78 |
Software Version |
0 - 99.99.99 |
|
79 |
Phương pháp điều khiển
của biến tần |
OPEn.LP (1) |
OPEn.LP (1) |
81 |
Reference Selected |
-Pr 02 to Pr 02 or Pr 01 to Pr 02 Hz |
|
82 |
Pre-ramp Reference |
-Pr 02 to Pr 02 or Pr 01 to Pr 02 Hz |
|
83 |
Final Demand Reference |
-Pr 02 to Pr 02 or Pr 01 to Pr 02 Hz |
|
84 |
D.C. Bus Voltage |
0 - 415 V / 0 - 830 V |
|
85 |
Output Frequency |
± 550.00 Hz |
|
86 |
Output Voltage |
0 to 325 V or 0 to 650 V |
|
87 |
Motor Rpm |
±33000.0 rpm |
|
88 |
Current Magnitude |
0 to Drive Maximum Current A |
|
89 |
Torque Producing
Current |
± Drive Maximum Current A |
|
90 |
Digital I/O Read
Word |
0 to 2047 |
|
91 |
Reference On |
Off (0) or On (1) |
|
92 |
Reverse Select |
Off (0) or On (1) |
|
93 |
Jog Select |
Off (0) or On (1) |
|
94 |
Analog Input 1 |
± 100.00 % |
|